🌟 홀쭉이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀쭉이 (
홀쭈기
)
🌷 ㅎㅉㅇ: Initial sound 홀쭉이
-
ㅎㅉㅇ (
홀쭉이
)
: 몸이 가냘프거나 볼에 살이 없이 마른 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GẦY ĐÉT, NGƯỜI GẦY GIƠ XƯƠNG: Người gầy ở má không có thịt hoặc thân hình khẳng khiu.
• Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)