🌟 화촉을 밝히다
🗣️ 화촉을 밝히다 @ Ví dụ cụ thể
- 화촉을 밝히다. [화촉 (華燭)]
• Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4)