🌟 홀짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀짝 (
홀짝
)
📚 Từ phái sinh: • 홀짝거리다: 적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다., 콧물을 자꾸 조금씩 들이마시다., 콧물… • 홀짝대다: 적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다., 콧물을 자꾸 조금씩 들이마시다., 콧물을… • 홀짝이다: 적은 양의 액체를 조금씩 들이마시다., 콧물을 조금씩 들이마시다., 콧물을 들… • 홀짝하다: 적은 양의 액체를 단숨에 남김없이 들이마시다., 콧물을 조금 들이마시다.
🗣️ 홀짝 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅉ: Initial sound 홀짝
-
ㅎㅉ (
한쪽
)
: 어느 한 부분이나 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHÍA: Một bộ phận hay phương hướng nào. -
ㅎㅉ (
활짝
)
: 문 등이 완전히 열린 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỞ) TOANG. TOANG HOÁC: Hình ảnh cửa... mở hoàn toàn. -
ㅎㅉ (
훌쩍
)
: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 ỰC, ỰC ỰC: Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅉ (
혼쭐
)
: (강조하는 말로) 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것.
Danh từ
🌏 HỒN: (cách nói nhấn mạnh) Thứ được cho rang ở trong cơ thể người và điều khiển cơ thể và tinh thần. -
ㅎㅉ (
홀짝
)
: 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅉ (
히쭉
)
: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 NỤ CƯỜI TỦM: Hình ảnh lén cười một lần vì thích.
• Luật (42) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)