🌟 화평히 (和平 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화평히 (
화평히
)
📚 Từ phái sinh: • 화평(和平): 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화로움., 나라 사이에 충돌이나 전…
🌷 ㅎㅍㅎ: Initial sound 화평히
-
ㅎㅍㅎ (
화평히
)
: 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀ BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH AN: Một cách yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng. -
ㅎㅍㅎ (
황폐화
)
: 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HOANG PHẾ HÓA: Sự không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa. Hoặc hành động như vậy.
• Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8)