🌟 훑다

  Động từ  

1. 겉에 붙은 것을 떼기 위해 다른 물건의 틈에 끼워 잡아당기다.

1. TUỐT: Lách vào giữa khe kẽ đồ vật khác và kéo ra để gỡ cái dính bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훑는 방법.
    The method of scanning.
  • Google translate 훑은 벼.
    Rice that has been sown.
  • Google translate 나락을 훑다.
    Scroll through the abyss.
  • Google translate 보리를 훑다.
    Sweep barley.
  • Google translate 이삭을 훑다.
    Scroll the ears.
  • Google translate 농부들은 추수 때 거둔 벼를 기계에 넣어 훑는 작업을 하고 있다.
    The farmers are working to put the rice harvested during harvest into the machine and scan it.
  • Google translate 할머니께서 보리 이삭을 훑으실 때마다 낟알들이 아래로 우수수 쏟아진다.
    Every time grandma skips the barley ears, the grains pour down.

훑다: thresh; strip off,しごく【扱く】,détacher, broyer,rastrear,يُمشّط,цайруулах,tuốt,รูด, ฟาด, ดึงออก,menanggalkan, mengupas, melepas,отдирать; обдирать,脱粒,

2. 붙은 것을 씻어 내다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훑고 가다.
    Go through.
  • Google translate 훑어 쓰다.
    Write through.
  • Google translate 파도가 훑다.
    The waves sweep over.
  • Google translate 속을 훑다.
    Skim through.
  • Google translate 깨끗하게 훑다.
    Scroll clean.
  • Google translate 싹싹 훑다.
    Sweep through.
  • Google translate 여럿이 함께 먹는 생선은 살을 파헤치지 말고 깨끗하게 훑어 먹어야 한다.
    Fish eaten together by many people should be eaten cleanly without digging into the flesh.
  • Google translate 파도가 훑고 지나간 자리에는 곱고 깨끗한 모래가 반짝반짝 빛나고 있었다.
    Fine, clean sand glistened on the spot where the waves had swept through.
  • Google translate 삼계탕을 끓이려면 무엇부터 해야 하나요?
    What should i do first to make samgyetang?
    Google translate 먼저 닭의 속을 훑어서 손질하세요.
    First, skim the chicken's insides.

3. 일정한 범위를 처음부터 끝까지 쭉 더듬거나 살피다.

3. RÀ SOÁT MỘT LOẠT: Nhìn hoặc sờ suốt từ đầu đến cuối một phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훑어 가다.
    Go through.
  • Google translate 훑어 읽다.
    Read through.
  • Google translate 외모를 훑다.
    Scan one's appearance.
  • Google translate 대충 훑다.
    Roughly scan.
  • Google translate 샅샅이 훑다.
    Scroll through.
  • Google translate 훑다.
    Scroll through.
  • Google translate 나는 시험공부를 할 때 가장 먼저 교과서의 내용을 꼼꼼히 훑어 읽는다.
    When i study for an exam, i read the contents of the textbook carefully first.
  • Google translate 경찰은 이번 사건의 범인을 잡기 위해 시내 전체를 샅샅이 훑고 있다.
    The police are scouring the whole city to catch the criminal in this case.
  • Google translate 이번에 여행을 가서 구경을 많이 하고 왔니?
    Did you go on a trip this time and look around a lot?
    Google translate 네. 유럽의 다섯 나라를 쭉 훑었어요.
    Yeah. i went through five countries in europe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훑다 (훌따) 훑어 (훌터) 훑으니 (훌트니) 훑고 (훌꼬) 훑는 (훌른) 훑지 (훌찌)

🗣️ 훑다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17)