🌟 훑어보다

  Động từ  

1. 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 쭉 보다.

1. NHÌN MỘT LƯỢT, NHÌN LƯỚT (TỪ ĐẦU ĐẾN CUỐI): Nhìn suốt từ phần cuối phía này đến phần cuối phía khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훑어본 글.
    A scouring article.
  • Google translate 신문을 훑어보다.
    Scroll through a newspaper.
  • Google translate 대강 훑어보다.
    Roughly glance.
  • Google translate 훑어보다.
    Scan through.
  • Google translate 빠르게 훑어보다.
    Look through quickly.
  • Google translate 만화책은 대충 훑어보아도 내용이 한눈에 들어와 빨리 읽을 수 있다.
    Comic books can be read quickly even if you look through them roughly.
  • Google translate 박 사장은 결재해야 할 서류들을 빠르게 훑어본 뒤 바로 서명을 했다.
    Park quickly looked through the documents to be approved and signed them right away.
  • Google translate 아버지, 오늘 신문을 먼저 읽으세요.
    Father, read today's paper first.
    Google translate 그래. 얼른 훑어보고 주마.
    Yeah. i'll go through it quickly.

훑어보다: skim through; glance through,めをとおす【目を通す】,feuilleter,leerlo a través de, dar una vista a,يُمعن النظر في,гүйлгэж харах,nhìn một lượt, nhìn lướt (từ đầu đến cuối),มองผ่าน, มองปราด,mengamati, menelusuri,пробежать взглядом; просмотреть,端详,打量,

2. 처음부터 끝까지 자세히 살펴보다.

2. XĂM SOI, XEM XÉT, QUAN SÁT KỸ: Xem kĩ từ đầu đến cuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 훑어보다.
    Look over a person.
  • Google translate 안을 훑어보다.
    Look through.
  • Google translate 집을 훑어보다.
    Look over the house.
  • Google translate 꼼꼼히 훑어보다.
    Look through carefully.
  • Google translate 찬찬히 훑어보다.
    Look through carefully.
  • Google translate 위아래로 훑어보다.
    Glance up and down.
  • Google translate 나는 처음으로 가 본 친구의 집을 찬찬히 훑어보며 구경했다.
    I glanced around my first friend's house.
  • Google translate 패션쇼에 참석한 사람들은 모델들의 차림새를 집중하여 훑어보고 있었다.
    Those present at the fashion show were looking over the models' attire.
  • Google translate 입사 면접을 볼 때 많이 긴장했니?
    Were you nervous during the job interview?
    Google translate 응. 면접관들이 나를 위아래로 훑어보는 게 느껴져서 더 떨렸어.
    Yeah. i felt the interviewers looking up and down at me, so i was even more nervous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훑어보다 (훌터보다) 훑어보아 (훌터보아) 훑어봐 (훌터봐) 훑어보니 (훌터보니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 훑어보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78)