🌟 훑어보다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훑어보다 (
훌터보다
) • 훑어보아 (훌터보아
) 훑어봐 (훌터봐
) • 훑어보니 (훌터보니
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 훑어보다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅇㅂㄷ: Initial sound 훑어보다
-
ㅎㅇㅂㄷ (
훑어보다
)
: 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 쭉 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN MỘT LƯỢT, NHÌN LƯỚT (TỪ ĐẦU ĐẾN CUỐI): Nhìn suốt từ phần cuối phía này đến phần cuối phía khác.
• Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78)