🌟 훔쳐보다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훔쳐보다 (
훔처보다
) • 훔쳐보아 (훔처보아
) 훔쳐봐 (훔처봐
) • 훔쳐보니 (훔처보니
)
🗣️ 훔쳐보다 @ Ví dụ cụ thể
- 흘끔흘끔 훔쳐보다. [흘끔흘끔]
- 흘낏흘낏하며 훔쳐보다. [흘낏흘낏하다]
- 흘낏흘낏 훔쳐보다. [흘낏흘낏]
- 힐끗힐끗 훔쳐보다. [힐끗힐끗]
- 흘깃 훔쳐보다. [흘깃]
- 흘끗 훔쳐보다. [흘끗]
- 힐끗거리며 훔쳐보다. [힐끗거리다]
- 힐금대며 훔쳐보다. [힐금대다]
- 힐금힐금 훔쳐보다. [힐금힐금]
- 힐끗하며 훔쳐보다. [힐끗하다]
- 힐끗힐끗하며 훔쳐보다. [힐끗힐끗하다]
- 힐끗대며 훔쳐보다. [힐끗대다]
- 널름널름 훔쳐보다. [널름널름]
- 불안스레 훔쳐보다. [불안스레 (不安스레)]
- 흘금 훔쳐보다. [흘금]
- 옆모습을 훔쳐보다. [옆모습]
- 힐금 훔쳐보다. [힐금]
- 힐끗 훔쳐보다. [힐끗]
- 도둑고양이처럼 훔쳐보다. [도둑고양이]
- 힐끔힐끔 훔쳐보다. [힐끔힐끔]
- 날름날름 훔쳐보다. [날름날름]
🌷 ㅎㅊㅂㄷ: Initial sound 훔쳐보다
-
ㅎㅊㅂㄷ (
훔쳐보다
)
: 남이 모르게 가만히 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN TRỘM, NHÌN LÉN: Lặng lẽ nhìn để người khác không biết.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)