🌟 훗훗하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훗훗하다 (
후투타다
) • 훗훗한 (후투탄
) • 훗훗하여 (후투타여
) 훗훗해 (후투태
) • 훗훗하니 (후투타니
) • 훗훗합니다 (후투탐니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 훗훗하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)