🌟 휘둘리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘둘리다 (
휘둘리다
) • 휘둘리어 (휘둘리어
휘둘리여
) • 휘둘리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 휘두르다: 이리저리 마구 흔들다., 사람을 정신을 차릴 수 없도록 얼떨떨하게 하다., 사…
🗣️ 휘둘리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄷㄹㄷ: Initial sound 휘둘리다
-
ㅎㄷㄹㄷ (
흔들리다
)
: 위아래나 좌우 또는 앞뒤로 자꾸 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 RUNG, LẮC: Cứ dịch chuyển theo hướng trên dưới, phải trái hoặc trước sau. -
ㅎㄷㄹㄷ (
휘두르다
)
: 이리저리 마구 흔들다.
☆
Động từ
🌏 VUNG, KHUA, HUƠ: Rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia. -
ㅎㄷㄹㄷ (
휘돌리다
)
: 어떤 물체를 어떤 공간에서 마구 돌리다.
Động từ
🌏 QUAY TÍT: Xoay vật thể nào đó loạn xạ trong không gian nào đó. -
ㅎㄷㄹㄷ (
휘둘리다
)
: 이리저리 마구 흔들리다.
Động từ
🌏 BỊ XOAY TÍT: Bị rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36)