🌟 황토 (黃土)

Danh từ  

1. 누렇고 거무스름한 흙.

1. HOÀNG THỔ, ĐẤT VÀNG: Đất màu vàng và hơi thẫm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밭의 황토.
    The soil of the field.
  • Google translate 황토가 드러나다.
    Red clay reveals.
  • Google translate 황토가 섞이다.
    Blast mixed.
  • Google translate 황토가 쌓이다.
    Red clay piles up.
  • Google translate 황토를 뿌리다.
    Spray the yellow soil.
  • Google translate 황토를 칠하다.
    To paint with yellow soil.
  • Google translate 황토로 덮다.
    Cover with yellow soil.
  • Google translate 봄철이면 중국 북부의 황토 먼지가 바람을 타고 우리나라로 이동해 온다.
    Spring, the ochre dust and move into our country by the wind in northern china.
  • Google translate 산사태로 흘러내린 붉은 황토가 집안을 뒤덮었다.
    Red clay that flowed down by the landslide covered the house.
  • Google translate 아이들이 운동장에서 황토 먼지를 일으키며 축구를 하고 있다.
    The children are playing football, raising yellow soil dust on the playground.
  • Google translate 밖에서는 나무로 지은 집인 줄 알았는데 안쪽은 흙으로 발라져 있네요.
    I thought it was a wooden house outside, but it's covered with dirt inside.
    Google translate 네, 황토를 발라서 공기도 잘 통하고 건강에도 좋습니다.
    Yes, it is good for the air and good for your health.

황토: red clay; red clay soil,おうど【黄土】,argile rouge,ocre, tierra amarilla,مغرة صفراء,шар шороо,hoàng thổ, đất vàng,ดินเหลือง,tanah liat merah,жёлтая глина,黄土,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황토 (황토)


🗣️ 황토 (黃土) @ Giải nghĩa

🗣️ 황토 (黃土) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97)