🌟 황폐되다 (荒廢 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황폐되다 (
황폐되다
) • 황폐되다 (황폐뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 황폐(荒廢): 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 됨., 정신이나 생활 등이 거칠어지고…
🌷 ㅎㅍㄷㄷ: Initial sound 황폐되다
-
ㅎㅍㄷㄷ (
황폐되다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HOANG PHẾ, BỊ HOANG TÀN: Nhà, đất, rừng... trở nên khô cằn và không còn sử dụng được. -
ㅎㅍㄷㄷ (
혁파되다
)
: 오래된 기구, 제도, 법 등이 없어지다.
Động từ
🌏 XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Luật pháp, chế độ, tổ chức đã lỗi thời... bị mất đi.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)