🌟 황폐화 (荒廢化)

Danh từ  

1. 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 됨. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ HOANG PHẾ HÓA: Sự không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa. Hoặc hành động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황폐화의 이유.
    Reasons for devastation.
  • Google translate 국토의 황폐화.
    Land devastation.
  • Google translate 농촌의 황폐화.
    Rural devastation.
  • Google translate 대지의 황폐화.
    The devastation of the earth.
  • Google translate 도시의 황폐화.
    The devastation of the city.
  • Google translate 토양의 황폐화.
    The devastation of the soil.
  • Google translate 황폐화가 심해지다.
    Disrepair intensifies.
  • Google translate 황폐화를 막다.
    Prevent devastation.
  • Google translate 서울은 인구 집중과 무분별한 개발로 황폐화가 심각한 상황이다.
    Seoul is in serious devastation due to its population concentration and reckless development.
  • Google translate 최근 지구 환경의 황폐화로 동식물의 수가 급격히 줄어들었다.
    The recent devastation of the earth's environment has drastically reduced the number of animals and plants.
  • Google translate 풀과 나무는 시들고 동물들은 모두 병들어 죽었습니다.
    Grass and trees wither and animals all sick to death.
    Google translate 인간들이 자연환경에 심각한 황폐화를 가져왔기 때문이에요.
    This is because humans have brought serious devastation to the natural environment.

황폐화: devastation; ruin,こうはいか【荒廃化】,désolation, délabrement, dévastation, ruine,devastación, arruinamiento,تخريب ، اكتساح,эвдрэл, гэмтэл,sự hoang phế hóa,การกลายสภาพเป็นเสื่อมโทรม, การกลายสภาพเป็นทรุดโทรม, การกลายสภาพเป็นพังทลาย,kehancuran, kebinasaan, kerusakan, penghancuran, pembinasaan, perusakan,заброшенность; опустошённость; разрушенность,荒废化,荒废,荒弃,

2. 정신이나 생활 등이 거칠어지고 메마르게 됨. 또는 그렇게 만듦.

2. SỰ HOANG PHẾ HÓA: Việc cuộc sống hay tinh thần... trở nên khô khan và cằn cỗi. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황폐화 과정.
    The process of devastation.
  • Google translate 감정의 황폐화.
    The ravages of emotion.
  • Google translate 도덕의 황폐화.
    Moral desolation.
  • Google translate 이념의 황폐화.
    The devastation of ideology.
  • Google translate 학문의 황폐화.
    The devastation of learning.
  • Google translate 황폐화가 확산되다.
    Disrepair spreads.
  • Google translate 황폐화를 조장하다.
    Promote devastation.
  • Google translate 교사와 학생들 사이의 정서적인 단절이 교육의 황폐화를 불러왔다.
    The emotional disconnect between teachers and students has caused the devastation of education.
  • Google translate 지나친 개인주의로 인한 공동체의 황폐화가 사회에 널리 퍼지고 있다.
    The devastation of the community caused by excessive individualism is widespread in society.
  • Google translate 우리는 물질적으로는 넉넉하지만 정신적으로는 더욱 불행해졌습니다.
    We are physically generous but mentally more unhappy.
    Google translate 맞아요, 돈으로는 마음의 황폐화를 막을 수 없어요.
    Yes, money can't stop the devastation of the mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황폐화 (황폐화) 황폐화 (황페화)
📚 Từ phái sinh: 황폐화되다(荒廢化되다): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 … 황폐화하다(荒廢化하다): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 …

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138)