🌟 황폐화 (荒廢化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황폐화 (
황폐화
) • 황폐화 (황페화
)
📚 Từ phái sinh: • 황폐화되다(荒廢化되다): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 … • 황폐화하다(荒廢化하다): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 …
🌷 ㅎㅍㅎ: Initial sound 황폐화
-
ㅎㅍㅎ (
화평히
)
: 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀ BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH AN: Một cách yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng. -
ㅎㅍㅎ (
황폐화
)
: 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HOANG PHẾ HÓA: Sự không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa. Hoặc hành động như vậy.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138)