🌟 황폐화 (荒廢化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황폐화 (
황폐화
) • 황폐화 (황페화
)
📚 Từ phái sinh: • 황폐화되다(荒廢化되다): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 … • 황폐화하다(荒廢化하다): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 …
🌷 ㅎㅍㅎ: Initial sound 황폐화
-
ㅎㅍㅎ (
화평히
)
: 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀ BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH AN: Một cách yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng. -
ㅎㅍㅎ (
황폐화
)
: 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HOANG PHẾ HÓA: Sự không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa. Hoặc hành động như vậy.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101)