🌟 휴전선 (休戰線)

Danh từ  

1. 전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선.

1. HYUJEONSEON; GIỚI TUYẾN ĐÌNH CHIẾN: Đường ranh giới quân sự được hai bên thỏa thuận và quyết định khi dừng cuộc chiến trong thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴전선의 병사.
    Soldier at the truce line.
  • Google translate 휴전선이 결정되다.
    The truce line is decided.
  • Google translate 휴전선이 생기다.
    There is a cease-fire line.
  • Google translate 휴전선을 넘다.
    Cross the truce line.
  • Google translate 휴전선을 지키다.
    Guard the truce line.
  • Google translate 군인들은 휴전선에서 보초를 섰다.
    The soldiers stood guard at the truce line.
  • Google translate 휴전선이 생기자 사람들은 고향에 돌아갈 수 없었다.
    People could not return to their hometowns when the truce line was formed.
  • Google translate 마을에 왜 이렇게 군사들이 많아?
    Why are there so many soldiers in town?
    Google translate 휴전선을 넘어서 적군이 들어왔다더군.
    Enemy forces crossed the border.the more.

휴전선: ceasefire line; truce line,きゅうせんライン【休戦ライン】,ligne de démarcation, ligne de cessez-le-feu,línea de armisticio,خط الهدنة,дайны гал түр зогсоосон зурвас,Hyujeonseon; giới tuyến đình chiến,แนวสงบศึกชั่วคราว,garis demarkasi,,停战线,

2. 육이오 전쟁의 휴전에 따라 한반도에 설정된 군사 경계선.

2. GIỚI TUYẾN PHI QUÂN SỰ (DMZ), GIỚI TUYẾN QUÂN SỰ TẠM THỜI: Đường ranh giới quân sự được chọn ở bán đảo Hàn theo lệnh đình chiến cuộc chiến tranh 6.25 (ngày 25 tháng 6).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴전선의 비무장 지대.
    The demilitarized zone at the truce line.
  • Google translate 휴전선의 철책.
    The barbed wire of the truce line.
  • Google translate 휴전선을 넘어 귀순하다.
    Defect across the border.
  • Google translate 휴전선을 지키다.
    Guard the truce line.
  • Google translate 휴전선에서 대치하다.
    Confront each other at the truce line.
  • Google translate 군인들이 휴전선의 철책을 점검했다.
    The soldiers inspected the fence of the truce line.
  • Google translate 휴전선에서는 남한과 북한의 군인들이 서로 대치하고 있었다.
    Soldiers from south and north korea were confronting each other at the border.
  • Google translate 우리 할아버지의 고향은 북한에 있대.
    My grandfather's hometown is in north korea.
    Google translate 휴전선 때문에 고향에 가보지도 못해서 슬프시겠다.
    You must be sad that you haven't even been to your hometown because of the truce line.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴전선 (휴전선)


🗣️ 휴전선 (休戰線) @ Giải nghĩa

🗣️ 휴전선 (休戰線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365)