🌟 흉내

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람 또는 동물의 말, 소리, 행동 등을 그대로 옮기는 짓.

1. VIỆC BẮT CHƯỚC, VIỆC MÔ PHỎNG: Hành vi chuyển y nguyên lời nói, tiếng, hành động của động vật hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고양이 흉내.
    Cat mimicry.
  • Google translate 목소리 흉내.
    Voice imitation.
  • Google translate 울음소리 흉내.
    Impersonation of crying.
  • Google translate 원숭이 흉내.
    Monkey mimicry.
  • Google translate 비슷한 흉내.
    Similar mimicry.
  • Google translate 흉내를 내다.
    Impersonate.
  • Google translate 승규는 소의 울음소리를 곧잘 흉내를 냈다.
    Seung-gyu often mimicked the cow's cry.
  • Google translate 지수는 담임 선생님의 말투와 비슷하게 흉내를 낼 수 있었다.
    Jisoo was able to imitate the way her homeroom teacher spoke.
  • Google translate 어디서 고양이 소리 나지 않았어?
    Didn't you hear a cat sound somewhere?
    Google translate 그거 내가 흉내를 낸 소리인데.
    That's my imitation.
Từ tham khảo 시늉: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄.

흉내: imitation; mimicry,ものまね【物真似】,imitation,la imitación, mimetismo,تقليد,дуурайх,việc bắt chước, việc mô phỏng,การเลียนแบบ, การลอกแบบ, การทำตาม, การเลียนแบบตาม, การล้อเลียนตาม,peniruan,передразнивание; имитирование; подражание,模仿,效仿,仿效,学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉내 (흉내)


🗣️ 흉내 @ Giải nghĩa

🗣️ 흉내 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124)