🌟 흉상 (胸像)

Danh từ  

1. 사람의 모습을 머리부터 가슴까지만 표현한 그림이나 조각.

1. TRANH CHÂN DUNG, TƯỢNG BÁN THÂN: Bức tranh hoặc điêu khắc biểu hiện hình dạng của con người chỉ từ đầu đến ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 흉상.
    A gigantic bust.
  • Google translate 흉상을 그리다.
    Draw busts.
  • Google translate 흉상을 세우다.
    Set up a bust.
  • Google translate 흉상을 안치하다.
    Set the bust in place.
  • Google translate 흉상을 조각하다.
    Carve a bust.
  • Google translate 화가는 신화에 나온 인물들의 흉상을 그리고 있었다.
    The artist was painting the busts of characters in the myth.
  • Google translate 박물관에는 역사적 인물들의 흉상이 진열되어 있었다.
    The museum displayed busts of historical figures.
  • Google translate 건물 중앙에 흉상이 세워져 있던데 누구의 흉상인가요?
    There was a bust standing in the middle of the building. whose bust was it?
    Google translate 우리 학교를 세운 분을 조각한 겁니다.
    It's a sculpture of the man who founded our school.

흉상: bust,きょうぞう【胸像】,buste,busto,تمثال نصفي,хөрөг зураг, цээж баримал,tranh chân dung, tượng bán thân,รูปปั้นครึ่งตัว, ภาพวาดครึ่งตัว, ประติมากรรมครึ่งตัว, งานแกะสลักครึ่งตัว,,бюст,胸像,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉상 (흉상)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Chính trị (149) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47)