🌟 황홀히 (恍惚/慌惚 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황홀히 (
황홀히
)
📚 Từ phái sinh: • 황홀(恍惚/慌惚): 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려함., 마음이나 시선을 …
🌷 ㅎㅎㅎ: Initial sound 황홀히
-
ㅎㅎㅎ (
휘황히
)
: 빛이 나서 눈부시게 번쩍이는 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ HUY HOÀNG: Trạng thái có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà. -
ㅎㅎㅎ (
황황히
)
: 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모를 정도로 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỐI RỐI, MỘT CÁCH LÚNG TÚNG: Một cách lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào. -
ㅎㅎㅎ (
황홀히
)
: 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỮNG SỜ, MỘT CÁCH NGẤT NGÂY, MỘT CÁCH NGÂY NGẤT: Một cách đẹp và rực rỡ đến mức chói mắt và trông thấy mờ mờ ảo ảo. -
ㅎㅎㅎ (
훈훈히
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chấp nhận được. -
ㅎㅎㅎ (
흉흉히
)
: 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦM GÀO HUNG DỮ, MỘT CÁCH CUỒN CUỘN: Sóng nước mạnh và tiếng nước chảy một cách rất ồn ào.
• Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)