🌟 여덟아홉
Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여덟아홉 (
여더라홉
) • 여덟아홉이 (여더라호비
) • 여덟아홉도 (여더라홉또
) • 여덟아홉만 (여더라홈만
)
🌷 ㅇㄷㅇㅎ: Initial sound 여덟아홉
-
ㅇㄷㅇㅎ (
여덟아홉
)
: 여덟이나 아홉쯤의.
Định từ
🌏 TÁM CHÍN: Khoảng tám hay chín. -
ㅇㄷㅇㅎ (
여덟아홉
)
: 여덟이나 아홉쯤 되는 수.
Số từ
🌏 TÁM CHÍN, KHOẢNG TÁM CHÍN: Số khoảng chừng tám hay chín.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97)