🌟 혹시 (或是)

☆☆☆   Phó từ  

1. 그러할 리는 없지만 만약에.

1. BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혹시 모르니까.
    Just in case.
  • Google translate 혹시 상황이 악화되도.
    Even if things get worse.
  • Google translate 혹시 실패해도.
    In case you fail.
  • Google translate 혹시 일이 생기면.
    If anything happens.
  • Google translate 혹시 죽게 된다면.
    If you die.
  • Google translate 혹시 내일 내가 죽게 된다 하더라도 나는 후회 없이 죽음을 맞이할 것이다.
    If i were to die tomorrow, i would die without regret.
  • Google translate 이번 대회에서 혹시 이기지 못한다고 하더라도 끝까지 희망을 놓지 않을 것이다.
    Even if we don't win this tournament, we won't give up hope until the end.
  • Google translate 일기 예보에서 내일 날씨가 좋다고 하던데.
    The weather forecast says it's fine tomorrow.
    Google translate 혹시 비가 오더라도 실내에서 결혼식을 올리니까 상관없을 거야.
    Even if it rains, it won't matter because we're having a wedding indoors.
Từ đồng nghĩa 혹(或): 그러할 리는 없지만 만일에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면., 어쩌다가…
Từ đồng nghĩa 혹여(或如): 그러할 리는 없지만 만약에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면.

혹시: by any chance,もし【若し】。もしかしたら【若しかしたら】。まんいち【万一】。ひょっとして,par hasard, si jamais, si, si d'aventure, supposé que, au cas où, des fois que,tal vez, a lo mejor,ربّما,хэрвээ, магадгүй,biết đâu, không chừng,หาก, หากว่า, ถ้าหาก, ถ้าเผื่อว่า,kalau-kalau, jikalau,в случае; вдруг,或,或许,

2. 어쩌다가 우연히.

2. LỠ ĐÂU, NHỠ ĐÂU: Một cách ngẫu nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혹시 가게 되면.
    If you ever go.
  • Google translate 혹시 마주치면.
    If you run into him.
  • Google translate 혹시 만나면.
    If you see him.
  • Google translate 혹시 보게 되면.
    If you happen to see it.
  • Google translate 혹시 오게 되면.
    If you ever come.
  • Google translate 화장기 없는 얼굴로 나갔다가 혹시 아는 사람을 만나게 될까봐 걱정했다.
    I was worried that i might go out without makeup and meet someone i knew.
  • Google translate 어머니는 나에게 길을 가다가 혹시 옆집 아주머니를 보면 꼭 인사를 하라고 하셨다.
    Mother told me on the way that if i saw the lady next door, i must say hello.
  • Google translate 혹시 승규를 만나게 되면 안부를 전해 줘.
    If you see seung-gyu, say hello to him.
    Google translate 응, 알았어.
    Yes, i got it.
Từ đồng nghĩa 혹(或): 그러할 리는 없지만 만일에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면., 어쩌다가…
Từ đồng nghĩa 혹여(或如): 그러할 리는 없지만 만약에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면.

3. 짐작대로 어쩌면.

3. KHÔNG BIẾT CÓ PHẢI LÀ: Biết đâu theo như dự đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 실수로 회사에서 혹시 잘리게 되는 것은 아닌지 겁이 났다.
    I was afraid i might get fired from the company for this mistake.
  • Google translate 나는 기침 소리를 듣고 친구가 혹시 아픈 것은 아닌지 걱정했다.
    I heard a cough and worried if my friend was sick.
  • Google translate 언제 여행을 가시나요?
    When do you travel?
    Google translate 혹시 내일 떠나게 될지도 모르겠습니다.
    I might be leaving tomorrow.
Từ đồng nghĩa 혹(或): 그러할 리는 없지만 만일에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면., 어쩌다가…
Từ đồng nghĩa 혹여(或如): 그러할 리는 없지만 만약에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면.

4. 그러리라 생각하지만 분명하지 않아 말하기를 망설일 때 쓰는 말.

4. HÌNH NHƯ: Từ dùng khi nghĩ là như thế nhưng không rõ ràng và ngập ngừng khi nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혹시 우리 전에 본 적이 있나요?
    Have we seen it before?
  • Google translate 혹시 고등학교 때 저와 같은 반 아니었나요?
    You weren't in the same class as me in high school?
  • Google translate 혹시 절 아시나요?
    Do you know me?
    Google translate 저는 처음 뵙는데요.
    I'm new to you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹시 (혹씨)

📚 Annotation: 주로 의문문에 쓴다.


🗣️ 혹시 (或是) @ Giải nghĩa

🗣️ 혹시 (或是) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7)