🌟 혼(이) 뜨다
• Luật (42) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226)