🌟 (魂)

  Danh từ  

1. 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것.

1. HỒN: Cái được cho là chi phối tinh thần và thể xác, có trong cơ thể của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라의 .
    The soul of the country.
  • Google translate 예술가의 .
    The spirit of the artist.
  • Google translate 이 깃들다.
    Spirit dwells.
  • Google translate 이 담기다.
    Put the soul in.
  • Google translate 이 빠지다.
    Lose one's mind.
  • Google translate 이 없다.
    No soul.
  • Google translate 이 있다.
    There's a soul.
  • Google translate 을 느끼다.
    Feel the spirit.
  • Google translate 을 다하다.
    Done with one's soul.
  • Google translate 을 부르다.
    Call the soul.
  • Google translate 을 뺏기다.
    Defeat the spirit.
  • Google translate 을 심다.
    Plant the soul.
  • Google translate 을 위로하다.
    Comfort the soul.
  • Google translate 을 지키다.
    Keep one's soul.
  • Google translate 사람들은 오래된 나무에 이 있다고 믿었다.
    People believed that there was spirit in old trees.
  • Google translate 가수가 을 다하여 부른 노래에 많은 사람들이 감동하였다.
    Many people were moved by the singer's soulful singing.
  • Google translate 전시회는 어땠습니까?
    How was the exhibition?
    Google translate 작품에 담긴 예술가의 을 느낄 수 있었습니다.
    I could feel the spirit of the artist in the work.
Từ đồng nghĩa 넋: 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스리며, 몸이 죽어도 영원히 남아 있다는 보이지 않…
Từ đồng nghĩa 혼백(魂魄): 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스리며, 몸이 죽어도 영원히 남아 있다는 …

혼: spirit,たましい【魂】。れいこん【霊魂】,âme, esprit, mânes,alma, espíritu,روح,сүнс,hồn,วิญญาณ, จิตวิญญาณ,jiwa, roh,душа,灵魂,魂魄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sở thích (103) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)