🌟 화로 (火爐)

Danh từ  

1. 불씨가 꺼지지 않도록 지키거나 방을 따뜻하게 하기 위해 숯불을 담아 놓는 그릇.

1. HỎA LÒ, LÒ LỬA, LÒ THAN: Dụng cụ chứa than hoa cháy để làm ấm phòng hoặc giữ cho ngọn lửa khỏi tắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화로를 놓다.
    Set a brazier.
  • Google translate 화로를 치우다.
    Clear the brazier.
  • Google translate 화로에 둘러앉다.
    Sitting around a brazier.
  • Google translate 화로에 불을 피우다.
    Set fire to a brazier.
  • Google translate 화로 앞에 앉다.
    Sit in front of the fireplace.
  • Google translate 방 한쪽에 놓여진 화로에서는 숯불이 활활 타오르고 있었다.
    In the fireplace laid on one side of the room, charcoal was blazing.
  • Google translate 노인은 담배를 화로 가까이에 가져댄 후 담배에 불을 붙였다.
    The old man took the cigarette near the brazier and lit it up.
  • Google translate 꽤 날씨가 춥네요.
    It's pretty cold.
    Google translate 여기 화로 앞에 앉아서 몸을 좀 녹이세요.
    Sit here in front of the fireplace and warm yourself up.

화로: brazier,ひばち【火鉢】,poêle à charbon,brasero,مجمرة, حارون, منقد, منقل,зуух,hỏa lò, lò lửa, lò than,เตา, เตาไฟ,anglo, tungku api,камин; мангал; печка; обогреватель,火盆,火炉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화로 (화ː로)


🗣️ 화로 (火爐) @ Giải nghĩa

🗣️ 화로 (火爐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Hẹn (4) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101)