🌟 화목하다 (和睦 하다)

Tính từ  

1. 서로 뜻이 맞고 정답다.

1. HÒA THUẬN, HÒA HỢP: Hợp ý và tình cảm với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화목한 가족.
    A harmonious family.
  • Google translate 화목하게 지내다.
    Get along.
  • Google translate 가정이 화목하다.
    The family is harmonious.
  • Google translate 집안이 화목하다.
    The family is harmonious.
  • Google translate 서로 화목하다.
    Amicable to each other.
  • Google translate 막내인 지수는 화목한 가정에서 가족들의 사랑을 듬뿍 받고 자랐다.
    The youngest, ji-su, grew up in a harmonious family with a lot of love from her family.
  • Google translate 우리 집은 살림이 넉넉하지는 않았지만 화목했다.
    My house wasn't well-to-do, but it was harmonious.
  • Google translate 같은 반 친구끼리는 화목하게 지내야지.
    We're supposed to get along with our class.
    Google translate 네, 선생님, 앞으로는 친구들과 싸우지 않고 잘 지낼게요.
    Yes, sir, from now on, i'll get along well without fighting with my friends.

화목하다: harmonious; concordant; peaceful,なごやかだ【和やかだ】。なかむつまじい【仲睦まじい】,cordial, chaleureux, amical,armónico, pacífico,وفاق, وئام,эвтэй найртай,hòa thuận, hòa hợp,สามัคคีกัน, กลมเกลียวกัน, ปรองดองกัน,serasi, selaras,гармоничный; дружественный; мирный,和睦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화목하다 (화모카다) 화목한 (화모칸) 화목하여 (화모카여) 화목해 (화모캐) 화목하니 (화모카니) 화목합니다 (화모캄니다)
📚 Từ phái sinh: 화목(和睦): 서로 뜻이 맞고 정다움.


🗣️ 화목하다 (和睦 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 화목하다 (和睦 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)