🌟 화문석 (花紋席)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화문석 (
화문석
) • 화문석이 (화문서기
) • 화문석도 (화문석또
) • 화문석만 (화문성만
)
🌷 ㅎㅁㅅ: Initial sound 화문석
-
ㅎㅁㅅ (
화물선
)
: 화물을 실어 나르는 배.
Danh từ
🌏 TÀU CHỞ HÀNG: Tàu thuyền chuyên chở hàng hóa. -
ㅎㅁㅅ (
형무소
)
: 죄를 지은 사람을 가두어 두고 관리하는 시설.
Danh từ
🌏 NHÀ TÙ, TRẠI GIAM: Nơi giam giữ và quản lý người phạm tội. -
ㅎㅁㅅ (
화문석
)
: 꽃무늬를 넣어서 짠 돗자리.
Danh từ
🌏 CHIẾU HOA: Chiếu đan có hoa văn hình hoa.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52)