🌟 화문석 (花紋席)

Danh từ  

1. 꽃무늬를 넣어서 짠 돗자리.

1. CHIẾU HOA: Chiếu đan có hoa văn hình hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화문석을 깔다.
    Lay the granite.
  • Google translate 화문석을 사다.
    Buy a fossil.
  • Google translate 화문석을 짜다.
    Weave a fossil.
  • Google translate 화문석을 펴다.
    Spread the fossil.
  • Google translate 화문석 위에 앉다.
    Sitting on a fossil.
  • Google translate 우리는 마루에 화문석을 펴고 누워 시원한 바람을 맞았다.
    We lay on the floor with our wreaths outstretched, facing the cool breeze.
  • Google translate 예부터 강화도에서 만들어진 화문석은 품질이 좋기로 유명하다.
    Hwamunseok made in ganghwa island from ancient times is famous for its high quality.
  • Google translate 화문석은 꽃무늬가 특히나 멋지네요.
    This floral stone has a particularly nice floral design.
    Google translate 네, 직접 한 올씩 손으로 엮어낸 것이랍니다.
    Yeah, they're hand-knitted.

화문석: flower-patterned mat,はなござ【花茣蓙】。はなむしろ【花むしろ】,natte à motif fleuri,estera floreada,حصيرة بتصميم زهور,цэцгэн хээт дэвсгэр,chiếu hoa,เสื่อลายดอกไม้, เสื่อที่มีลายดอกไม้,hwamunseok,узорчатый коврик,花纹席子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화문석 (화문석) 화문석이 (화문서기) 화문석도 (화문석또) 화문석만 (화문성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Du lịch (98) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52)