🌟 혼동되다 (混同 되다)

Động từ  

1. 서로 다른 것이 구별되지 못하고 뒤섞여서 생각되다.

1. BỊ LẪN LỘN, BỊ NHẦM LẪN: Những cái khác nhau bị hiểu lẫn lộn không phân biệt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서로 혼동되다.
    Confused with each other.
  • Google translate 자주 혼동되다.
    Frequently confused.
  • Google translate 흔히 혼동되다.
    Often confused.
  • Google translate 민준과 승규는 이미지가 비슷해서 자주 혼동된다.
    Min-joon and seung-gyu are often confused because their images are similar.
  • Google translate 민준이는 형과 닮아 가끔씩 형으로 혼동되기도 한다.
    Min-joon resembles his older brother and is sometimes confused with his older brother.
  • Google translate 시험을 볼 때 답이 2번인지 3번인지 혼동되는 문제가 있었다.
    When taking the test, there was a confusing question of whether the answer was two or three.

혼동되다: get confused; get muddled up; be mixed up,こんどうする【混同する】,être confondu,mezclarse, confundirse,يرتبك,будлих,bị lẫn lộn, bị nhầm lẫn,กลายเป็นสับสน, กลายเป็นยุ่งเหยิง,bingung, salah arti, kebingungan, kesalahartian, kekalutan,путаться,混同,弄混,混淆,

2. 서로 뒤섞여 하나가 되다.

2. ĐƯỢC HÒA TRỘN, TRỞ NÊN HÒA QUYỆN: Trở nên lẫn lộn với nhau thành một cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치관들이 혼동되다.
    The values are confused.
  • Google translate 개념들이 혼동되다.
    Concepts confused.
  • Google translate 문화가 혼동되다.
    Cultural confusion.
  • Google translate 정체성이 혼동되다.
    Identity confused.
  • Google translate 서로 혼동되다.
    Confused with each other.
  • Google translate 전 세계 사람들이 인터넷을 사용하면서 각 나라의 문화가 혼동되었다.
    The culture of each country has been confused as people around the world use the internet.
  • Google translate 오랜 세월이 지나면서 여러 종교가 혼동된 지역을 여행하면서 다양한 행사를 볼 수 있었다.
    Over the years, we could see various events while traveling to areas where different religions were confused.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼동되다 (혼ː동되다) 혼동되다 (혼ː동뒈다)
📚 Từ phái sinh: 혼동(混同): 서로 다른 것을 구별하지 못하고 뒤섞어서 생각함., 서로 뒤섞여 하나가 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52)