🌟 화물차 (貨物車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화물차 (
화ː물차
)
🗣️ 화물차 (貨物車) @ Giải nghĩa
- 덤프트럭 (dumptruck) : 짐 싣는 칸을 뒤쪽으로 기울여 한꺼번에 짐을 내릴 수 있도록 만든 화물차.
🗣️ 화물차 (貨物車) @ Ví dụ cụ thể
- 화물차 여러 대가 지나가서 도로가 우르릉거린다. [우르릉거리다]
- 시트가 덮인 화물차. [시트 (sheet)]
- 소형 화물차. [소형 (小型)]
🌷 ㅎㅁㅊ: Initial sound 화물차
-
ㅎㅁㅊ (
화물차
)
: 화물만을 실어 나르는 자동차나 기차.
Danh từ
🌏 XE HÀNG, XE CHỞ HÀNG, TÀU CHỞ HÀNG: Ôtô hay tàu hỏa chuyên chở hàng hóa. -
ㅎㅁㅊ (
한밑천
)
: 어떤 일을 이루는 데 큰 도움이 될 만한 많은 돈이나 물건.
Danh từ
🌏 NGUỒN VỐN LỚN: Đồ vật hay tiền bạc giúp ích nhiều vào việc hình thành một việc nào đó.
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sở thích (103)