🌟 화살

  Danh từ  

1. 활시위를 팽팽하게 당겼다가 놓으면 그 힘으로 멀리 날아가도록 만든 것.

1. MŨI TÊN: Cái được tạo ra để bay ra xa nhờ lực (tác dụng) khi ta kéo căng dây cung rồi thả ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화살이 관통하다.
    The arrow penetrates.
  • Google translate 화살이 날아가다.
    Arrows fly away.
  • Google translate 화살이 부러지다.
    Broken arrow.
  • Google translate 화살을 빼내다.
    Draw an arrow.
  • Google translate 화살을 쏘다.
    Shoot an arrow.
  • Google translate 화살에 맞다.
    Be hit by an arrow.
  • Google translate 사냥꾼은 사슴을 향해 화살을 쏘았다.
    The hunter fired an arrow at the deer.
  • Google translate 화살이 과녁의 중심을 살짝 빗나가자 모두들 아쉬워했다.
    Everyone felt sorry when the arrow slightly missed the center of the target.
  • Google translate 적이 쏜 화살에 맞은 모양입니다.
    Looks like you were hit by an enemy arrow.
    Google translate 피가 많이 나니 어서 치료를 해야겠군.
    There's a lot of blood, so i'll have to get him treated.
Từ đồng nghĩa 살: 창문이나 부채, 연, 수레바퀴 등의 뼈대가 되는 부분., 떡의 무늬를 찍어 내는 판…

화살: arrow,や【矢】,flèche,flecha, saeta,نشّاب، سهم,сум,mũi tên,ลูกธนู, ลูกศร,anak panah, panah,стрела,箭,矢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화살 (화살)
📚 thể loại: Vũ khí  


🗣️ 화살 @ Giải nghĩa

🗣️ 화살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)