🌟 후두부 (後頭部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후두부 (
후ː두부
)
🗣️ 후두부 (後頭部) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄷㅂ: Initial sound 후두부
-
ㅎㄷㅂ (
핸드백
)
: 여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay. -
ㅎㄷㅂ (
활동비
)
: 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 일하는 데에 필요한 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ HOẠT ĐỘNG, KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền cần vào việc làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó. -
ㅎㄷㅂ (
후두부
)
: 머리의 뒷부분.
Danh từ
🌏 GÁY, ÓT: Phần sau của đầu. -
ㅎㄷㅂ (
현대병
)
: 현대 사회가 지나치게 복잡해지고 다양해짐에 따라 나타나는 여러 종류의 정신병, 직업병, 성인병 등.
Danh từ
🌏 BỆNH CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Các loại bệnh như bệnh thần kinh, bệnh nghề nghiệp, bệnh người cao tuổi... phát sinh do xã hội hiện đại trở nên phức tạp và đa dạng quá mức. -
ㅎㄷㅂ (
핸드볼
)
: 손으로 공을 던져 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
Danh từ
🌏 BÓNG NÉM: Môn thể thao ném bóng bằng tay, phần thắng thuộc về bên nào ném được nhiều bóng vào gôn.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104)