🌟 후두부 (後頭部)

Danh từ  

1. 머리의 뒷부분.

1. GÁY, ÓT: Phần sau của đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후두부 신경통.
    Laryngeal neuralgia.
  • Google translate 후두부를 강타하다.
    Hit the larynx.
  • Google translate 후두부를 때리다.
    Hit the larynx.
  • Google translate 후두부를 맞다.
    Get hit in the larynx.
  • Google translate 후두부를 자극하다.
    Stimulate the larynx.
  • Google translate 나는 몸을 뒤로 젖히고 후두부를 바닥에 댔다.
    I leaned back and put the larynx on the floor.
  • Google translate 그 사내는 내 등 뒤에 서서 후두부에 총을 겨누었다.
    The man stood behind my back and pointed a gun at the larynx.
  • Google translate 어쩌다가 정신을 잃으셨어요?
    How did you lose your mind?
    Google translate 누군가가 뒤에서 제 후두부를 세게 쳐서 그대로 쓰러진 것 같아요.
    Someone hit my larynx hard from behind and i think i fell.

후두부: occipital region,こうとうぶ【後頭部】,région occipitale,región occipital,النَّاحِيَةُ القَذالِيَّة,дагз,gáy, ót,ท้ายทอย, ส่วนด้านหลังของหัว,,затылочная область; затылок,后脑勺,后脑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후두부 (후ː두부)

🗣️ 후두부 (後頭部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104)