🌟 후딱후딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후딱후딱 (
후따쿠딱
)
🌷 ㅎㄸㅎㄸ: Initial sound 후딱후딱
-
ㅎㄸㅎㄸ (
할딱할딱
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HÀ HỔN HỀN, PHÌ PHÀ PHÌ PHÒ: Tiếng thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㄸㅎㄸ (
헐떡헐떡
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN, HỒNG HỘC: Tiếng thở gấp và mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㄸㅎㄸ (
후딱후딱
)
: 닥치는 대로 잇따라 매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 QUÁNG QUÀNG: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh, liên tiếp theo nhau tùy tiện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204)