🌟 후려치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후려치다 (
후려치다
) • 후려치어 (후려치어
후려치여
) 후려쳐 (후려처
) • 후려치니 ()
🗣️ 후려치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄹㅊㄷ: Initial sound 후려치다
-
ㅎㄹㅊㄷ (
혀를 차다
)
: 마음이 언짢거나 유감의 뜻을 나타내다.
🌏 ĐÁ LƯỠI: Thể hiện ý nghĩa trong lòng đang hối tiếc hoặc không vui. -
ㅎㄹㅊㄷ (
후려치다
)
: 주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다.
Động từ
🌏 VỤT, GIÁNG, ĐẤM, QUẤT, QUẬT: Ra sức vung đánh roi hoặc đấm bằng nắm đấm.
• Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20)