🌟 후보지 (候補地)

Danh từ  

1. 앞으로 어떤 목적으로 사용될 가능성이 있는 곳.

1. NƠI DỰ ĐỊNH THỰC HIỆN, NƠI ỨNG CỬ ĐĂNG CAI: Nơi có khả năng được sử dụng vào mục đích nào đó trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올림픽 개최 후보지.
    Olympic candidate.
  • Google translate 유력한 후보지.
    A strong candidate.
  • Google translate 후보지를 선정하다.
    Select candidate sites.
  • Google translate 후보지로 거론되다.
    To be mentioned as a candidate.
  • Google translate 후보지로 결정되다.
    Decided as a candidate.
  • Google translate 그곳이 새 국제공항 후보지로 떠오르자 땅값이 오르기 시작했다.
    Land prices began to rise as it emerged as a candidate for the new international airport.
  • Google translate 세 곳의 올림픽 개최 후보지 중 어느 곳이 최종으로 선정될지에 관심이 쏠렸다.
    Attention has been drawn to which of the three olympic venues will be selected for the final round.
  • Google translate 이곳이 새로 학교가 지어질 후보지로 최종 확정됐어요.
    This is the final destination for the new school.
    Google translate 그럼 곧 공사가 시작되겠네요.
    Then construction will begin soon.

후보지: candidate; proposed site,こうほち【候補地】,(lieu) candidat(e),candidato, sitio propuesto,موقع مقترح,нэр дэвшсэн газар,nơi dự định thực hiện, nơi ứng cử đăng cai,สถานที่ที่เข้าชิง, ที่ที่เข้าชิง,calon tempat, calon daerah,предполагаемое место; возможное место,候选地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후보지 (후보지)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57)