🌟 후사 (厚謝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후사 (
후ː사
)
📚 Từ phái sinh: • 후사하다(厚謝하다): 도움을 받았을 때 돈이나 선물을 후하게 하여 고마운 마음을 나타내다.
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 후사
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)