🌟 후속 (後續)

  Danh từ  

1. 뒤를 이어 계속함.

1. SỰ TIẾP NỐI ĐẰNG SAU, VIỆC TIẾP THEO: Việc liên tục nối tiếp sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후속 대책.
    Follow-up measures.
  • Google translate 후속 부대.
    Follow-up units.
  • Google translate 후속 조치.
    Follow-up.
  • Google translate 후속 작업.
    Follow-up.
  • Google translate 후속으로 나오다.
    Follow up.
  • Google translate 후속으로 방송되다.
    Broadcast following.
  • Google translate 현 제품의 문제점을 보완한 후속 모델이 나왔다.
    A follow-up model has come out that complements the problems of the current product.
  • Google translate 사고가 발생하자 경찰은 후속 조치로 재빨리 사고 차량을 옮겼다.
    When the accident occurred, the police quickly moved the vehicle as a follow-up measure.
  • Google translate 그 프로그램의 진행자가 건강이 나빠져서 그만둔대.
    The host of the program is quitting because of his poor health.
    Google translate 그럼 후속으로 누가 진행을 하려나.
    So who's going to follow up?

후속: follow-up; subsequence,こうぞく【後続】,suite,seguimiento,التوالي,залгамж,sự tiếp nối đằng sau, việc tiếp theo,การรับช่วง, การสืบทอด, การสืบเนื่อง,lanjutan, kelanjutan,преемник; последующий,后续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후속 (후ː속) 후속이 (후ː소기) 후속도 (후ː속또) 후속만 (후ː송만)
📚 Từ phái sinh: 후속되다: 뒤를 이어 계속되다. 후속하다: 뒤를 이어 계속하다.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 후속 (後續) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151)