🌟 후송되다 (後送 되다)

Động từ  

1. 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등이 뒤에 있는 지역으로 보내지다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN VỀ TUYẾN SAU, ĐƯỢC ĐƯA VỀ HẬU PHƯƠNG: Người bị thương, vật dụng, tù binh ở nơi trận chiến đang xảy ra được gửi về vùng ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병원에 후송되다.
    Be taken to the hospital.
  • Google translate 병원으로 후송되다.
    Be taken to hospital.
  • Google translate 긴급 후송되다.
    Emergency evacuation.
  • Google translate 무사히 후송되다.
    To be safely evacuated.
  • Google translate 총에 맞은 김 대위는 병원으로 급히 후송되었다.
    Captain kim was rushed to the hospital.
  • Google translate 후방에 후송된 포로들은 자신들의 나라로 돌아가기를 희망했다.
    The prisoners sent to the rear hoped to return to their country.
  • Google translate 후송되어 온 부상자 상태는 어떤가요?
    What's the status of the wounded being evacuated?
    Google translate 전투에서 머리를 크게 다친 것 같아요.
    I think i got a serious head injury in the battle.

후송되다: be evacuated; be transferred,こうそうされる【後送される】,être évacué, être transféré,ser trasladado a la retaguardia,يُرجَع إلى مؤخرة,ар тал руу илгээгдэх,được chuyển về tuyến sau, được đưa về hậu phương,ถูกส่งไปแนวหลัง, ถูกส่งกลับแนวหลัง,dievakuasi,эвакуироваться,送回后方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후송되다 (후ː송되다) 후송되다 (후ː송뒈다)
📚 Từ phái sinh: 후송(後送): 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59)