🌟 후송되다 (後送 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후송되다 (
후ː송되다
) • 후송되다 (후ː송뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 후송(後送): 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로…
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191)