🌟 후송되다 (後送 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후송되다 (
후ː송되다
) • 후송되다 (후ː송뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 후송(後送): 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로…
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59)