🌟 후드득후드득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후드득후드득 (
후드드쿠드득
)
📚 Từ phái sinh: • 후드득후드득하다: 깨나 콩 따위를 볶을 때 크게 잇따라 튀는 소리가 나다., 멀리서 총포…
🗣️ 후드득후드득 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 새벽에 후드득후드득 지붕을 때리는 빗소리에 잠을 깼다. [빗소리]
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155)