🌟 -ㄹ라고요

1. (두루높임으로) 앞의 사실이 이루어질 가능성이 별로 없어서 강하게 의심하거나 믿을 수 없음을 나타내는 표현.

1. Ư, SAO?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự việc ở trước hầu như không có khả năng xảy ra nên rất nghi ngờ hoặc không thể tin được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이렇게 맑은데 비가 올라고요?
    Is it going to rain when it's this clear?
  • Google translate 출근 시간도 지났는데 길이 막힐라고요?
    It's past rush hour and there's traffic?
  • Google translate 승규는 아직 청소년인데 부모님 허락도 없이 배낭여행을 갈라고요?
    Seung-gyu is still a teenager, so you're going backpacking without your parents' permission?
  • Google translate 지수가 술을 마실라고요?
    Jisoo's gonna drink?
    Google translate 지수도 맥주 한 잔 정도는 마셔요.
    Jisoo drinks a beer, too.
Từ tham khảo -을라고요: (두루높임으로) 앞의 사실이 이루어질 가능성이 별로 없어서 강하게 의심하거나…

-ㄹ라고요: -llagoyo,んですかね,,,,,ư, sao?,จะ...เหรอครับ(คะ),mana mungkin, apa mungkin,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 어떤 사실이나 상황을 강하게 인정함을 나타내는 표현.

2. LẮM, ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự công nhận sự việc hay tình huống nào đó một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사랑니를 뽑는데 얼마나 아플라고요.
    How painful it must be to have your wisdom tooth pulled out.
  • Google translate 계속 야근을 했다는데 얼마나 피곤할라고요.
    How tired you must be to keep working overtime.
  • Google translate 두 사람이 결혼만 한다면 얼마나 기쁠라고요.
    I'd be so happy if they got married.
  • Google translate 그렇게 보고 싶어 하던 가족을 만났는데 얼마나 울라고요.
    I've met a family that i've missed so much, and i'm about to cry.
    Google translate 만나기도 전부터 눈물을 글썽거리더라고요.
    He was in tears before we even met.
Từ tham khảo -을라고요: (두루높임으로) 앞의 사실이 이루어질 가능성이 별로 없어서 강하게 의심하거나…

📚 Annotation: '이다', 받침이 없거나 'ㄹ' 받침으로 끝나는 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226)