🌟 회기 (會期)

Danh từ  

1. 회의를 시작하여 마칠 때까지의 기간.

1. THỜI GIAN HỘI NGHỊ: Khoảng thời gian từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc hội nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회기가 시작되다.
    The session begins.
  • Google translate 회기가 정해지다.
    The session is set.
  • Google translate 회기를 결정하다.
    Decide session.
  • Google translate 회기를 연장하다.
    Extend session.
  • Google translate 회기를 정하다.
    Set a session.
  • Google translate 정기 모임의 회기는 10일부터 15일까지이다.
    The session of the regular meeting is from the 10th to the 15th.
  • Google translate 시 의회는 본회의를 열어 회기를 결정하고 예산안에 대한 설명회를 가졌다.
    The city council held a plenary session to decide the session and to hold a briefing session on the budget bill.
  • Google translate 이 사안에 대해 아직까지 결론을 내지 못했으니 어떻게 하지요?
    We haven't reached a conclusion on this issue yet, so what should we do?
    Google translate 폐회까지 결론이 나지 않으면 회기를 연장할 수밖에 없겠지요.
    If we don't conclude by closing, we'll have no choice but to extend the session.

회기: session,かいき【会期】,séance, session,sesión,جلسة,хурлын хугацаа,thời gian hội nghị,ระยะเวลาการประชุม,masa sidang, lama rapat,время проведения собрания,会期,会议期间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회기 (회ː기) 회기 (훼ː기)

🗣️ 회기 (會期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138)