🌟 회부하다 (回附 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회부하다 (
회부하다
) • 회부하다 (훼부하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회부(回附): 어떤 문제나 서류, 사건 등을 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내거나…
🗣️ 회부하다 (回附 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 군사 재판에 회부하다. [군사 재판 (軍事裁判)]
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 회부하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)