🌟 회수되다 (回收 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회수되다 (
회수되다
) • 회수되다 (훼수뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 회수(回收): 내주었거나 빌려주었던 것을 도로 거두어들임.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86)