🌟 회계하다 (會計 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회계하다 (
회ː계하다
) • 회계하다 (훼ː게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회계(會計): 나가고 들어오는 돈을 따져서 계산함., 빚을 갚거나 물건값, 월급 등을 줌…
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 회계하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Tìm đường (20)