🌟 회고하다 (回顧 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회고하다 (
회고하다
) • 회고하다 (훼고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회고(回顧): 지나간 일을 돌이켜 생각함.
🗣️ 회고하다 (回顧 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 옛일을 회고하다. [옛일]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 회고하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Gọi món (132)