🌟 회고하다 (回顧 하다)

Động từ  

1. 지나간 일을 돌이켜 생각하다.

1. HOÀI CỔ, HỒI TƯỞNG: Nghĩ lại những việc đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회고한 피난길.
    The route of refuge returned.
  • Google translate 실패를 회고하다.
    Look back on failure.
  • Google translate 유년기를 회고하다.
    Retrospect childhood.
  • Google translate 전쟁을 회고하다.
    Look back on the war.
  • Google translate 지난날을 회고하다.
    Recalling the past.
  • Google translate 그 작가는 어린 시절을 회고하는 내용의 작품들을 여러 편 발표했다.
    The author has published several works that reflect on his childhood.
  • Google translate 부서원들과 함께 지난 프로젝트를 회고해 보는 시간을 가졌다.
    I had some time with my department members to look back on the past project.
  • Google translate 아버지는 사업에 실패했을 때가 가장 힘들었었다고 회고하셨다.
    My father recalled that it was the hardest time when he failed in business.
  • Google translate 장군은 자신이 공을 세운 전투를 회고하며 자랑스럽게 말했다.
    The general spoke proudly, recalling the battle in which he had made his contribution.

회고하다: retrospect; recollect,かいこする【回顧する】,faire une rétrospection, se souvenir, se mémoirer,hacer retrospección, recordar,يتذكّر,дурсах,hoài cổ, hồi tưởng,หวนคิด, คิดย้อนกลับไป, นึกขึ้นมาได้,mengingat, mengenang,вспоминать,回顾,回忆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회고하다 (회고하다) 회고하다 (훼고하다)
📚 Từ phái sinh: 회고(回顧): 지나간 일을 돌이켜 생각함.

🗣️ 회고하다 (回顧 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Thể thao (88) Gọi món (132)