🌟 회고록 (回顧錄)

Danh từ  

1. 지나간 일을 돌이켜 생각하며 적은 기록.

1. NHẬT KÝ HỒI TƯỞNG: Bản ghi lại những suy nghĩ về những việc đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치인의 회고록.
    The memoirs of politicians.
  • Google translate 회고록이 출판되다.
    A memoir is published.
  • Google translate 회고록을 기록하다.
    Record a memoir.
  • Google translate 회고록을 남기다.
    Leave a memoir.
  • Google translate 회고록을 쓰다.
    Write a memoir.
  • Google translate 회고록을 집필하다.
    Write a memoir.
  • Google translate 그는 회고록에서 자신의 인생을 객관적으로 써 내려가고 있다.
    He's writing his life objectively in his memoirs.
  • Google translate 그의 회고록을 보면 그가 어떠한 삶을 살아왔는지 알 수 있다.
    Look at his memoirs and you can see what life he's been through.
  • Google translate 아버지는 은퇴하신 후 회고록을 집필하며 시간을 보내고 계신다.
    My father is spending his time writing memoirs after retirement.

회고록: reminiscences; memoir,かいころく【回顧録】,mémoires, souvenirs,reminiscencias, memoria,سجل ذكريات ، مذكرات,дурсамж, дурдатгал,nhật ký hồi tưởng,การบันทึกความทรงจำ, การบันทึกเรื่องราวที่ผ่านมาในความทรงจำ,catatan masa lalu,мемуары,回忆录,回想录,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회고록 (회고록) 회고록 (훼고록) 회고록이 (회고로기훼고로기) 회고록도 (회고록또훼고록또) 회고록만 (회고롱만훼고롱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191)