🌟 회고담 (回顧談)

Danh từ  

1. 지나간 일을 생각하며 하는 이야기.

1. CÂU CHUYỆN HỒI TƯỞNG, CÂU CHUYỆN HOÀI CỔ: Câu chuyện suy nghĩ lại những việc đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지난날의 회고담.
    Retrospective stories of the past.
  • Google translate 회고담이 오가다.
    Retrospective talk goes back and forth.
  • Google translate 회고담을 기록하다.
    Record a memoir.
  • Google translate 회고담을 나누다.
    Share reminiscences.
  • Google translate 회고담을 연재하다.
    Serialize a memoir.
  • Google translate 회고담에 매료되다.
    Be fascinated by the memoirs.
  • Google translate 나는 오랜만에 옛 친구들을 만나 유년 시절의 회고담을 나누었다.
    I met my old friends after a long time and shared my childhood memories.
  • Google translate 이 이야기는 안타깝게 죽음을 맞이한 영웅에 대한 회고담이다.
    This story is a memoir about a hero who sadly died.
  • Google translate 작가는 삼 회에 걸쳐 일간지에 자신의 회고담을 연재하였다.
    The author wrote his memoirs in daily newspapers three times.

회고담: reminiscences; talk about old days,かいこだん【回顧談】,souvenir, mémoire,retrospección, reminiscencia, recuerdo,حديث ذكريات,дурсамж яриа, дурдатгал,câu chuyện hồi tưởng, câu chuyện hoài cổ,การพูดคุยถึงเรื่องที่หวนคิดขึ้น, การพูดคุยถึงเรื่องที่คิดย้อนกลับไป, การพูดคุยถึงเรื่องที่นึกขึ้นมาได้, การพูดคุยถึงเรื่องที่ผ่านมา, การพูดคุยถึงเรื่องในความทรงจำ,memoar,воспоминания; рассказы о прошлом,回顾之谈,叙旧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회고담 (회고담) 회고담 (훼고담)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103)