🌟 공고 (公告)

  Danh từ  

1. 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.

1. SỰ THÔNG BÁO, SỰ THÔNG CÁO: Việc cơ quan hay tổ chức cho biết nội dung nào đó một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공고 기간.
    Announcement period.
  • Google translate 공고 내용.
    The contents of the announcement.
  • Google translate 공고가 되다.
    Public notice.
  • Google translate 공고를 내다.
    Publish a notice.
  • Google translate 공고를 붙이다.
    Post a notice.
  • Google translate 공고를 읽다.
    Read the notice.
  • Google translate 공고를 하다.
    Make an announcement.
  • Google translate 공고에 따르다.
    Follow the notice.
  • Google translate 신인 배우를 모집한다는 공고를 보고 백여 명의 지원자가 몰렸다.
    The notice of recruiting new actors drew more than a hundred applicants.
  • Google translate 패싸움이 있은 지 이틀 후 몇몇 학생들의 정학 공고가 게시판에 나붙었다.
    Two days after the defeat, several students' suspension notices were posted on the bulletin board.
  • Google translate 아파트 분양 공고를 냈지만 신청자가 적어서 걱정입니다.
    I posted a notice of apartment sales, but i'm worried about the small number of applicants.
    Google translate 요즘은 신문보다 인터넷으로 알리는 게 훨씬 효과적입니다.
    These days, it's much more effective to communicate on the internet than in newspapers.
Từ đồng nghĩa 공시(公示): 공공 기관이 어떤 내용을 공개하여 일반에 널리 알림.
Từ đồng nghĩa 공포(公布): 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.
Từ đồng nghĩa 반포(頒布): 널리 퍼뜨려 모두 알게 함.

공고: notice; public announcement; notification,こうこく【公告】。こうふ【公布】。ふこく【布告】,annonce, publication, avis au public,aviso, notificación,إعلان,зарлал, мэдэгдэл,sự thông báo, sự thông cáo,การแจ้ง, การประกาศ,pengumuman, pemberitahuan,оповещение; информирование,公告,公布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공고 (공고)
📚 Từ phái sinh: 공고되다(公告되다): 관청이나 단체의 일정한 사항이 많은 사람에게 널리 알려지다. 공고하다(公告하다): 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알리다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 공고 (公告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82)