🌟 나불나불하다

Động từ  

1. (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.

1. SUỒNG SẢ, NHĂNG CUỘI: (cách nói thông tục) Thường hay nói năng bừa bãi và không thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나불나불하며 말을 뱉다.
    Spit out a word with a bugle.
  • Google translate 입을 나불나불하다.
    Mouth flutter.
  • Google translate 지수는 늘 남의 흉을 보느라고 입을 나불나불했다.
    Jisoo was always on the lookout for other people's faults.
  • Google translate 승규는 입을 나불나불하며 내 비밀을 퍼뜨리고 다녔다.
    Seung-gyu went around spreading my secrets with his mouth wide open.
  • Google translate 아까 부장님께 김 대리가 꾸중 듣는 거 봤어? 심하게 혼나더라.
    Did you see assistant manager kim getting scolded earlier? i got in a lot of trouble.
    Google translate 김 대리가 입을 나불나불하면서 말대꾸를 하다가 더 혼난 게지.
    Assistant manager kim was more scolded for talking back to her.
Từ đồng nghĩa 나불거리다: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말하다.
Từ đồng nghĩa 나불대다: (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.

나불나불하다: rattle; chatter,べらべらしゃべる,bavarder sans arrêt, causer, babiller, jacasser, cancaner, déblatérer,chismear, cotorrear, comadrear, chismorrear,يثرثر,чалчих, дэмийрэх,suồng sả, nhăng cuội,พูดส่งเดช, พูดสุ่มสี่สุ่มห้า, พูดพล่ามไปเรื่อย, พูดจ้อ, พูดไร้สาระ, พูดไปเรื่อย, พูดเพ้อเจ้อ, พูดเรื่อยเปื่อย, พูดฉอด ๆ,,,嚼舌,乱说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나불나불하다 (나불라불하다)
📚 Từ phái sinh: 나불나불: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말을 하는 모양.

💕Start 나불나불하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155)