🌟 히쭉거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히쭉거리다 (
히쭉꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 히쭉: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
🌷 ㅎㅉㄱㄹㄷ: Initial sound 히쭉거리다
-
ㅎㅉㄱㄹㄷ (
홀짝거리다
)
: 적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 NHÂM NHI, UỐNG ỰC TỪNG NGỤM NHỎ: Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng. -
ㅎㅉㄱㄹㄷ (
훌쩍거리다
)
: 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㄱㄹㄷ (
히쭉거리다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.
• Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155)