🌟 힌트 (hint)

  Danh từ  

1. 문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것.

1. ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결정적 힌트.
    The decisive hint.
  • Google translate 작은 힌트.
    A small hint.
  • Google translate 힌트가 숨어 있다.
    Hints are hidden.
  • Google translate 힌트를 구하다.
    Take a hint.
  • Google translate 힌트를 얻다.
    Take a hint.
  • Google translate 힌트를 주다.
    Give a hint.
  • Google translate 내가 낸 퀴즈를 아무도 못 맞혀서 힌트를 좀 주기로 했다.
    No one got my quiz right, so i decided to give you some hints.
  • Google translate 김 작가는 뉴스에 보도된 실화에서 힌트를 얻어 이 소설을 썼다.
    Writer kim wrote the novel, taking a hint from a true story reported in the news.
  • Google translate 시험 문제가 너무 어려워서 힌트가 필요해요.
    The exam questions are so difficult that i need a hint.
    Google translate 문제를 자세히 읽어 보면 정답을 알 수 있어.
    Read the question carefully and you'll find out the answer.

힌트: hint; clue; tip,ヒント,clé,pista,تلميح,дохио, сануулга, хинт,điều gợi ý,การส่งสัญญาณ, การบอกเป็นนัย, การบอกใบ้,isyarat, petunjuk, indikasi,подсказка; намёк,提示,暗示,示意,


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82)