🌟 호통
Danh từ
1. 몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖음. 또는 그 소리.
1. (SỰ) QUÁT THÁO, LA MẮNG: Việc mắng mỏ hoặc lớn tiếng vì rất tức giận.
-
큰 호통.
Big bawl. -
불같은 호통.
A fiery roar. -
호통 소리.
A roar. -
야단과 호통.
Raging and shouting. -
호통이 떨어지다.
Raging comes down. -
호통을 치다.
Blow. -
호통을 하다.
Scold. -
아버지는 외박한 아들에게 어딜 갔다 왔느냐며 호통을 치셨다.
The father yelled at his only son, "where have you been?". -
아이는 선생님의 야단과 호통에 눈물을 뚝뚝 흘리며 잘못을 빌었다.
The child made a mistake, shedding tears in the teacher's rages and cries. -
♔
할아버지께서 아끼시는 도자기를 깨뜨려 버렸는데 이걸 어쩌죠?
I broke my grandfather's favorite pottery. what do i do with this?
♕그러게 말이다. 할아버지께서 아시면 당장 매서운 호통이 떨어질 텐데.
I know. if grandpa finds out, he'll be furious right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호통 (
호통
)
📚 Từ phái sinh: • 호통하다: 몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖다.
🗣️ 호통 @ Ví dụ cụ thể
- 그는 아버지의 호통 소리에 놀라 엉거주춤 방문 밖으로 나앉았다. [나앉다]
- 군대 조교의 호통 소리에 훈련병들이 군기가 바짝 든 채 반듯이 섰다. [반듯이]
- 쩡쩡거리는 호통. [쩡쩡거리다]
- 앙칼진 호통. [앙칼지다]
- 아버지의 호통 소리에 아이는 머리카락이 쭈뼛했다. [쭈뼛하다]
- 추상같은 호통. [추상같다 (秋霜같다)]
- 최 장군은 발을 구르며 눈을 부릅뜨고 추상같은 호통을 쳤다. [추상같다 (秋霜같다)]
🌷 ㅎㅌ: Initial sound 호통
-
ㅎㅌ (
한턱
)
: 남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng. -
ㅎㅌ (
호텔
)
: 시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt. -
ㅎㅌ (
혜택
)
: 제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác. -
ㅎㅌ (
형태
)
: 사물의 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, HÌNH DÁNG, KIỂU DÁNG: Hình dạng xuất hiện của sự vật. -
ㅎㅌ (
한탄
)
: 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식함. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THAN THỞ, TIẾNG THỞ THAN: Việc thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. Hoặc tiếng thở đó. -
ㅎㅌ (
허탈
)
: 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅎㅌ (
후퇴
)
: 뒤로 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau. -
ㅎㅌ (
힌트
)
: 문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề. -
ㅎㅌ (
한탕
)
: (속된 말로) 한 번의 일거리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.
• Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70)