🌟 호피 (虎皮)

Danh từ  

1. 호랑이의 털가죽.

1. DA HỔ, DA CỌP: Da lông của con hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호피 무늬.
    Leopard print.
  • Google translate 호피 장식.
    Leopard print.
  • Google translate 호피 조끼.
    A leopard vest.
  • Google translate 호피 코트.
    Hopi coat.
  • Google translate 호피로 만들다.
    Make into leopard print.
  • Google translate 모델이 호피 무늬 의상을 입고 야성미를 드러내고 있다.
    The model shows wild beauty in leopard print costumes.
  • Google translate 추운 움막 안에는 호피로 된 따뜻한 보료들이 둥글게 놓여져 있었다.
    Inside the cold mudslide, warm cures of leopard print lay round.

호피: tiger fur; leopard fur,こひ【虎皮】。レオパードがら【レオパード柄】。ひょうがら【ひょう柄】,,piel de tigre, piel de leopardo,جلد النمر,барын арьс,da hổ, da cọp,หนังเสือ,bulu harimau, kulit harimau,,虎皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호피 (호ː피)

🗣️ 호피 (虎皮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204)