🌟 호혜 (互惠)

Danh từ  

1. 서로 특별한 혜택을 주고받는 일.

1. SỰ CÓ ĐI CÓ LẠI, SỰ HẢO Ý SONG PHƯƠNG, SỰ CỞI MỞ LẪN NHAU: Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호혜 관계
    Reciprocity relationship.
  • Google translate 호혜 무역
    Reciprocal trade.
  • Google translate 호혜 평등
    Reciprocity equality.
  • Google translate 구두쇠 할머니가 호혜를 베풀자 사람들은 할머니를 이상하게 생각했다.
    When the miserly old lady showed favor, people thought her strange.
  • Google translate 성공을 위한 인간 관계는 서로 이익을 주고 받는 호혜가 기본이 되어야 한다.
    Human relationships for success should be based on mutual benefit.
  • Google translate 중요한 것은 양국간 경제 협력이 상호 호혜 원칙 하에서 이루어져야 한다는 점이다.
    What is important is that economic cooperation between the two countries should be made under the principle of mutual reciprocity.

호혜: reciprocity; mutual benefit,ごけい【互恵】,échange réciproque d'avantage,reciprocidad, beneficio mutuo,تبادُل المصالح,харилцан тустай,sự có đi có lại, sự hảo ý song phương, sự cởi mở lẫn nhau,การมีประโยชน์ต่อกัน,timbal balik, saling bermanfaat,взаимное благоприятствование,互惠,互利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호혜 (호ː혜) 호혜 (호ː헤)
📚 Từ phái sinh: 호혜적(互惠的): 서로 특별한 혜택을 주고받는 것. 호혜적(互惠的): 서로 특별한 혜택을 주고받는.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226)