🌟 호혜적 (互惠的)

Danh từ  

1. 서로 특별한 혜택을 주고받는 것.

1. TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, TÍNH CHẤT CỞI MỞ LẪN NHAU: Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호혜적인 거래.
    A reciprocal deal.
  • Google translate 호혜적인 관계.
    A reciprocal relationship.
  • Google translate 호혜적인 성격.
    A reciprocal character.
  • Google translate 호혜적인 입장.
    A reciprocal position.
  • Google translate 호혜적인 작용.
    A reciprocal action.
  • Google translate 호혜적인 행위.
    A reciprocal act.
  • Google translate 경제 협력은 쌍방에게 상호 보완적이고 호혜적인 성격이 강하다고 할 수 있습니다.
    Economic cooperation is complementary and reciprocal to both parties.
  • Google translate 후보자는 중소기업과 대기업이 호혜적으로 협력하는 경제 구조를 만들겠다고 선언했다.
    The candidate declared that he would create an economic structure in which small and medium-sized enterprises and large enterprises cooperate in a reciprocal.

호혜적: being reciprocal,ごけいてき【互恵的】,(n.) avantageux réciproquement,recíproco,تبادل المصالح,харилцан тустайгаар,tính chất có đi có lại, tính chất hảo ý song phương, tính chất cởi mở lẫn nhau,ที่มีประโยชน์ต่อกัน,timbal balik,взаимоприятный,互惠的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호혜적 (호ː혜적) 호혜적 (호ː헤적)
📚 Từ phái sinh: 호혜(互惠): 서로 특별한 혜택을 주고받는 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103)